Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
divide
/di'vaid/
US
UK
Động từ
chia, phân ra
divide
the
class
[
up
]
into
small
groups
chia lớp thành nhóm nhỏ
we
divided
the
work
between
us
chúng tôi chia công việc cho nhau
the
English
Channel
divides
England
from
France
biển Manche phân cách nước Anh với nước Pháp
30
divided
by
6
is
5
30 chia cho 6 được 5
chia rẽ
this
issue
has
divided
the
Government
vấn đề này đã chia rẽ chính phủ
Danh từ
(từ Mỹ)
đường phân thủy
* Các từ tương tự:
divided
,
divided highway
,
dividend
,
Dividend cover
,
Dividend payout ratio
,
Dividend yield
,
dividend-warrant
,
divider
,
dividers