Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disused
/dɪsˈjuːzd/
US
UK
adjective
always used before a noun
no longer used
disused
buildings
/
mines
a
disused
word