Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
distribute
/di'stribju:t/
US
UK
Động từ
phân phối, phân phát
distribute
letters
[phân] phát thư
the
demonstrators
distributed
leaflets
to
passers-by
những người biểu tình phát truyền đơn cho khách qua đường
rải
baggages
loaded
on
to
an
aircraft
must
be
evenly
distributed
hành lý chất lên máy bay phải được rải đều ra
* Các từ tương tự:
distributed
,
distributed array processor
,
distributed Bragg reflector laser
,
distributed capacitance
,
distributed computing
,
distributed data processing
,
distributed database
,
distributed feedback (DFB) laser
,
distributed information system