Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dissenting
/di'sentiη/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
bất đồng quan điểm
a
dissenting
opinion
một ý kiến bất đồng
* Các từ tương tự:
dissenting vote
,
dissentingly