Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
disseminate
/di'semineit/
US
UK
Động từ
gieo rắc; truyền bá
they
use
the
press
to
disseminate
right-wing
views
họ dùng báo chí để truyền bá quan điểm hữu khuynh
* Các từ tương tự:
disseminated