Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disrobe
/dis'rəʊb/
US
UK
Động từ
cởi bỏ áo lễ phục
the
Queen
disrobed
after
the
ceremony
sau buổi lễ, nữ hoàng cởi bỏ áo lễ phục