Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disregard
/,disri'gɑ:d/
US
UK
Động từ
không quan tâm đến, coi thường
he
completely
disregarded
my
point
of
view
nó hoàn toàn không quan tâm đến quan điểm của tôi
Danh từ
sự không quan tâm đến, sự coi thường
fire-fighters
working
with
a
complete
disregard
of
their
own
safety
lính cứu hỏa làm việc hoàn toàn coi thường sự an toàn của chính họ
* Các từ tương tự:
disregardful