Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
displace
/dis'pleis/
US
UK
Động từ
dời chỗ, chuyển chỗ (ai, cái gì)
chiếm chỗ, lấn chiếm
weeds
tend
to
displace
other
plants
cỏ dại có chiều hướng lần chiếm các loài cây khác
* Các từ tương tự:
displace person
,
displaceable
,
displaced person
,
displacement
,
Displacement effect