Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disperse
/di'spɜ:s/
US
UK
Động từ
giải tán, phân tán
the
crowd
dispersed
in
all
directions
đám đông giải tán theo mọi ngả
the
wind
dispersed
the
clouds
gió xua tan các đám mây
* Các từ tương tự:
dispersedly
,
disperser