Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dispensable
/dɪˈspɛnsəbəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :not necessary or required
Computers
have
made
typewriters
dispensable.
Do
you
consider
any
of
the
staff
to
be
dispensable?
dispensable
luxuries
-
opposite
indispensable