Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dismantle
/dis'mæntl/
US
UK
Động từ
dỡ, tháo dỡ
dismantle
a
faulty
motor
for
repairs
tháo dỡ một động cơ hỏng để sữa chữa
dismantle
a
theatrical
set
dỡ bỏ cảnh dàn dựng sân khấu
hủy bỏ
we
should
dismantle
our
inefficient
tax
system
chúng ta phải hủy bỏ hệ thống thuế kém hiệu quả của chúng ta
* Các từ tương tự:
dismantlement