Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
dishonour
/dis'ɒnə[r]/
US
UK
(từ Mỹ dishonor)
Danh từ
sự ô danh
bring
dishonour
to
one's
family
làm ô danh gia đình
Động từ
làm ô danh
từ chối trả đúng hạn (một hối phiếu)
* Các từ tương tự:
dishonourable
,
dishonourably