Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disgusted
/dis'gʌstid/
US
UK
Tính từ
ghê tởm, kinh tởm
we
were
disgusted
at
the
size
of
the
bill
chúng tôi nhìn thấy số tiền trên hóa đơn mà kinh
* Các từ tương tự:
disgustedly