Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disgust
/dis'gʌst/
US
UK
Danh từ
sự ghê tởm, sự kinh tởm
Động từ
làm ghê tởm, làm kinh tởm
I'm
completely
disgusted
at
(
with
)
the
way
his
wife
has
treated
him
tôi hoàn toàn ghê tởm cái cách mà vợ anh ta đối xử với anh ta
* Các từ tương tự:
disgusted
,
disgustedly
,
disgustful
,
disgusting
,
disgustingly