Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disgruntled
/dis'grʌntld/
US
UK
bất bình; bực bội
a
disgruntled
frown
cái cau mày bực bội
she's
still
disgruntled
about
missing
the
party
cô ta còn bực bội vì nhỡ buổi tiệc