Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
discreet
/di'skri:t/
US
UK
Tính từ
thận trọng; kín đáo
it
wasn't
very
discreet
of
you
to
ring
me
up
at
the
office
anh gọi điện thoại cho tôi ở cơ quan, như thế thật không được kín đáo
a
discreet
perfume
một thứ nước hoa mùi kín đáo
* Các từ tương tự:
discreetly