Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
discord
US
UK
noun
The seeds of discord between the families were sown generations before
strife
dissension
disagreement
conflict
disharmony
contention
disunity
discordance
division
incompatibility
* Các từ tương tự:
discordant