Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
discolor
/dɪsˈkʌlɚ/
US
UK
verb
US or Brit discolour -ors; -ored; -oring
to change in color especially in a bad way [no obj]
The
fabric
is
guaranteed
not
to
discolor. [+
obj
]
The
wine
stain
discolored
the
rug
.
* Các từ tương tự:
discoloration