Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disclose
/dis'kləʊz/
US
UK
Động từ
để lộ ra; tiết lộ
he
opened
the
box
,
disclosing
the
contents
nó mở chiếc hộp, để lộ ra những cái chứa ở bên trong
he
refused
to
disclose
his
name
and
address
nó từ chối tiết lộ tên và địa chỉ của nó