Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
dinnertime
/ˈdɪnɚˌtaɪm/
US
UK
noun
[noncount] :the usual time for dinner
I
hate
getting
phone
calls
at
dinnertime.