Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
digging
/'digiη/
US
UK
Danh từ
sự đào, sự bới
diggeings
số nhiều
mỏ (nơi đào để lấy vàng, lấy thiếc…)
* Các từ tương tự:
diggings