Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
differentiate
/difə'ren∫ieit/
US
UK
Động từ
phân biệt
can
you
differentiate
one
variety
from
another
?;
can
you
differentiate
between
the
two
varieties
?
anh có phân biệt được thứ này với thứ kia không? (phân biệt hai thứ với nhau không?)
phân biệt đối xử
this
company
does
not
differentiate
between
men
and
women
,
everyone
is
paid
at
the
same
rate
công ty này không phân biệt đối xử nam với nữ, mọi người đều được trả lương theo mức công việc
* Các từ tương tự:
Differentiated goods
,
Differentiated growth