Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dictator
/dik'teitə[r]/
/'dikteitə[r]/
US
UK
kẻ độc tài
* Các từ tương tự:
dictatorial
,
dictatorially
,
dictatorialness
,
dictatorship