Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dialogue
/'daiəlɒg/
/'daiəlɔ:g/
US
UK
Danh từ
(từ Mỹ)(cách viết khác dialog)
đối thoại
a
novel
with
long
description
and
little
dialogue
một cuốn tiểu thuyết miêu tả dài dòng nhưng ít có những đoạn đối thoại
more
dialogue
between
world
leaders
is
needed
cần có nhiều cuộc đối thoại hơn nữa giữa các nhà lãnh đạo trên thế giới
* Các từ tương tự:
dialogue box