Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
devious
/'di:vjəs/
US
UK
Tính từ
không ngay thẳng, ranh ma
get
rich
by
devious
means
làm giàu bằng thủ đoạn ranh ma
quanh co, vòng vèo
a
devious
path
con đường quanh co
* Các từ tương tự:
deviously
,
deviousness