Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
device
/di'vais/
US
UK
Danh từ
thiết bị, dụng cụ
a
device
for
measuring
pressure
một thiết bị đo áp suất
(van) phép ẩn dụ
mưu chước, mưu kế, kế
her
illness
is
merely
a
device
to
avoid
seeing
him
cơn bệnh của cô ấy chỉ là một kế để tránh gặp anh ta
biểu tượng (của một gia đình quý phái)
leave somebody to his own devices
leave
* Các từ tương tự:
device allocation
,
device code
,
device control character
,
device driver
,
device driver software
,
device type