Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
deviation
/,di:vi'ei∫n/
US
UK
Danh từ
(+from) sự trệch, sự lệch
there
was
little
deviation
from
his
usual
routine
có sự sai lệch chút ít so với lề thói thường lệ của nó
party
ideologist
accused
her
of
deviation
các nhà tư tưởng của đảng kết tội chị ta là đi sai lệch đường lối
độ lệch
a
compass
deviation
of
5
o
độ lệch la bàn (so với chính bắc) là 5 độ
* Các từ tương tự:
deviation compensator
,
deviation constant
,
deviation distortion
,
deviation frequency
,
deviation ratio
,
deviation sensitivity
,
deviationism
,
deviationist