Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
detached
/di'tæt∫t/
US
UK
Tính từ
vô tư, không thiên kiến
a
detached
judgement
một đánh giá vô tư
dửng dưng, thờ ơ
her
detached
response
to
the
crisis
phản ứng thờ ơ của cô ta trước cơn khủng hoảng
đứng tách riêng ra (ngôi nhà…)
* Các từ tương tự:
detachedly
,
detachedness