Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
deprive
/di'praiv/
US
UK
Động từ
lấy đi, tước đi, cướp đi
deprived
of
one's
civil
rights
bị tước quyền công dân
trees
that
deprive
a
house
of
light
cây cối ngăn ánh sáng rọi vào nhà
* Các từ tương tự:
deprived