Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
depressive
/di'presiv/
US
UK
Tính từ
làm chán nản, làm phiền muộn
a
depressive
illness
căn bệnh gây phiền muộn
Danh từ
người hay chán nản phiền muộn
* Các từ tương tự:
depressively
,
depressiveness