Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
depression
/di'pre∫n/
US
UK
Danh từ
sự chán nản, sự phiền muộn
chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống
depressions
on
the
face
of
the
moon
những chỗ lõm trên bề mặt trăng
thời kỳ suy thoái (trong họat động kinh tế)
sự giảm áp suất khí quyển; gió do giảm áp suất khí quyển, vùng áp thấp