Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
depreciation
/di,pri:∫i'ei∫n/
US
UK
Danh từ
sự giảm giá trị; sự sụt giá
suffer
a
sharp
depreciation
bị sụt giá mạnh
* Các từ tương tự:
Depreciation rate