Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
deploy
/di'plɔi/
US
UK
Động từ
dàn (quân), dàn thành thế trận
artillery
was
deployed
in
the
west
pháo binh được dàn ra ở phía tây
triển khai
we
will
have
to
deploy
all
our
resources
to
win
this
election
chúng ta phải triển khai tất cả phương sách của chúng ta để giành thắng lợi trong cuộc bầu cử này
* Các từ tương tự:
deployability
,
deployable
,
deployer
,
deployment