Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
departure
/di'pɑ:t∫ə[r]/
US
UK
Danh từ
sự ra đi, sự khởi hành
his
departure
is
quite
unexpected
sự ra đi của anh ta thật bất ngờ
the
departure
lounge
phòng đợi khởi hành (ở sân bay…);
notices
showing
arrivals
and
departures
of
trains
thông báo ghi giờ đến giờ đi các chuyến tàu hỏa
sự trệch khỏi
a
departure
from
old
customs
sự trệch khỏi những tập quán xưa
point of departure
xem
point