Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
departed
/di'pɑ:tid/
US
UK
Tính từ
(chủ yếu dùng làm thuộc ngữ)
(nói trại) đã quá cố, chết
your
dear
departed
brother
người anh thân thiết đã quá cố của anh
đã qua
thinking
of
departed
glories
nghĩ về những vinh quang đã qua
Danh từ
the departed
(số nhiều không đổi)
người đã khuất
pray
for
the
souls
of
the
departed
cầu nguyện cho linh hồn những người đã khuất