Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
densely
/densli/
US
UK
Phó từ
[một cách] dày đặc
[một cách] đông đúc, [một cách] rậm rạp
densely
populated
country
một nước dân cư đông đúc
densely
wooded
[có] cây cối rậm rạp