Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
denizen
/'denizn/
US
UK
Danh từ
(đùa)
cư dân (người, động vật, thực vật ở mọi nơi)
polar
bears
,
denizens
of
the
frozen
North
gấu vùng cực, cư dân của xứ lạnh phương Bắc
* Các từ tương tự:
denizenation