Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
delinquent
/di'liηkwənt/
US
UK
Tính từ
phạm pháp
chểnh mảng, lơ là (nhiệm vụ)
a
delinquent
soldier
một người lính chểnh mảng
Danh từ
kẻ phạm pháp
kẻ chểnh mảng, kẻ lơ là (nhiệm vụ)
* Các từ tương tự:
delinquently