Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
delighted
/di'laitid/
US
UK
Tính từ
delighted at something (to do something; that…)
tỏ ra vui thích
a
delighted
smile
nụ cười vui thích
I'm
delighted
at
your
success
(
to
hear
of
your
sucess
;
that
you
successed
)
tôi rất vui thích về thành công của anh
"
will
you
come
to
the
party
?" "
I'd
be
delighted"
"anh có đến dự liên hoan không?" "rất vui thích"
* Các từ tương tự:
delightedly
,
delightedness