Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
defy
/di'fai/
US
UK
Động từ
(defied)
bất chấp, coi thường
they
defied
their
parents
and
got
married
họ coi thường lời bố mẹ và cưới nhau
thách, thách thức, thách đố
I
defy
you
to
prove
I
have
cheated
tôi đố anh chứng minh được là tôi đã gian lận
the
problem
defied
solution
vấn đề dường như thách đố ai giải được (khó giải được)