Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
deflect
/di'flekt/
US
UK
Động từ
(+ from)
làm chệch hướng
the
missile
deflected
from
its
trajectory
tên lửa chệch hướng khỏi quỹ đạo
the
ball
hit
one
of
the
defenders
and
was
deflected
into
the
net
quả bóng chạm phải một hậu vệ và bay chệch vào lưới
not
easily
deflected
from
one's
aim
không dễ chệch khỏi mục tiêu
* Các từ tương tự:
deflectable
,
deflecting circuit
,
deflecting coil
,
deflecting electrode
,
deflecting magnet
,
deflecting plate
,
deflection
,
deflection angle
,
deflection defocusing