Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
defer
/di'fɜ:[r]/
US
UK
Động từ
hoãn
defer
one's
departure
to
a
later
date
doãn ngày đi
defer
making
a
decision
hoãn quyết định
Động từ
(+ to)
theo, làm theo (thường là vì tôn trọng)
I
defer
to
your
greater
experience
in
such
things
trong những việc như thế, tôi theo kinh nghiệm dày dạn của anh
* Các từ tương tự:
deference
,
deferent
,
deferential
,
deferentially
,
deferlant
,
deferment
,
defernt
,
deferrable
,
deferral