Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
defector
US
UK
noun
Some political defectors were suspected of being spies
deserter
apostate
turncoat
traitor
renegade
Colloq
rat