Danh từ
(luật học)
sự không trả được nợ; sự không trả nợ đúng kỳ hạn
by default
vì đối phương bỏ cuộc
được kiện (thắng cuộc) vì đối phương bỏ cuộc
in default of something (somebody)
vì không có, vì thiếu (cái gì, ai)
ủy ban sẽ không họp vì thiếu sự có mặt của chủ tịch
Động từ
bỏ cuộc
một bên của hợp đồng đã bỏ cuộc
(+ on) không trả được (nợ…)
không trả được tiền mua trả góp đúng kỳ hạn