Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
deep-sea
/ˈdiːpˈsiː/
US
UK
adjective
always used before a noun
living in, relating to, or done in the deep parts of the ocean
deep-sea
creatures
We
went
deep-sea
fishing
/
diving
.
* Các từ tương tự:
deep-seated