Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dedicate
/'dedikeit/
US
UK
Động từ
cống hiến, hiến dâng
she
dedicated
her
life
to
helping
the
poor
bà ta hiến dâng cả đời mình cho sự nghiệp giúp đỡ người nghèo
đề tặng (sách cho ai)
he
dedicated
his
first
book
to
his
mother
anh ta đề tặng mẹ anh cuốn sách đầu tay của anh
khánh thành; khai mạc
the
chapel
was
dedicated
in
1880
nhà nguyện ấy đã khánh thành năm 1880
* Các từ tương tự:
dedicated
,
dedicated computer
,
dedicated memory
,
dedicatedly
,
dedicatee