Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
deckhand
/ˈdɛkˌhænd/
US
UK
noun
plural -hands
[count] :a worker on a ship who does work that does not require special training