Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
decipher
/di'saifə[r]/
US
UK
Động từ
đọc ra (bản viết khó xem); giải (mã)
can
you
decipher
her
scrawl
?
Anh có đọc nổi bản viết nguệch ngoạc của cô ta không?
* Các từ tương tự:
decipherable
,
decipherer
,
deciphering
,
decipherment