Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
decadence
/ˈdɛkədəns/
US
UK
noun
[noncount] disapproving :behavior that shows low morals and a great love of pleasure, money, fame, etc.
The
book
condemns
the
decadence
of
modern
society
.
Western
decadence