Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
debris
/'debri:/
/'dəbri:/
US
UK
Danh từ
mảnh vỡ, mảnh vụn; đống đổ nát
searching
among
the
debris
after
the
explosion
bới tìm trong đống đổ nát sau vụ nổ